Thiết bị cân bằng tải F5 BIG-IP 5000/5050s

Thiết bị cân bằng tải F5 BIG-IP 5050s là một giải pháp mạnh mẽ trong việc quản lý lưu lượng mạng và cung cấp ứng dụng. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

  • Hiệu suất cao: Hỗ trợ xử lý lên đến 750.000 yêu cầu L7 mỗi giây và 3,5 triệu yêu cầu HTTP L4 mỗi giây, với thông lượng tối đa 30 Gbps.
  • Khả năng mở rộng: Giảm tải các tác vụ tính toán cường độ cao, giúp giảm số lượng máy chủ ứng dụng cần thiết.
  • Tính năng bảo mật: Bao gồm mã hóa SSL/TLS với khả năng xử lý 10.000 giao dịch mỗi giây.
  • Kết nối linh hoạt: Cung cấp nhiều cổng kết nối như 4 cổng 1GbE RJ45, 8 cổng 10GbE SFP+, và các giao diện USB.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ tối ưu hóa quản lý, tiết kiệm năng lượng và không gian.
Liên Hệ Hotline

Product Highlight

Thông số kỹ thuật 5000/5050s
Xử lý lưu lượng thông minh Yêu cầu L7 mỗi giây: 750K
Kết nối L4 mỗi giây: 350K
Yêu cầu HTTP L4 mỗi giây: 3.5M
Số kết nối đồng thời tối đa L4: 24M
Băng thông: 30 Gbps/15 Gbps L4/L7
Phần cứng SSL Bao gồm: 10.000 TPS (khóa 2K)
Tối đa: 10.000 TPS (khóa 2K)
Mã hóa số lượng lớn 12 Gbps
FIPS SSL Không áp dụng
Bảo vệ DDoS phần cứng 20 triệu SYN cookies mỗi giây
Nén phần cứng Không áp dụng
Nén phần mềm Bao gồm: 6 Gbps
Tối đa: 6 Gbps
Kiến trúc phần mềm TMOS 64-bit
Nâng cấp theo nhu cầu
Ảo hóa (Khách vCMP) Không áp dụng
Bộ xử lý 1 bộ xử lý Intel Xeon lõi tứ
(8 lõi logic siêu phân luồng)
Bộ nhớ 32 GB
Ổ cứng 1 TB (5000s), ổ SSD 400 GB (5050s)
Cổng Ethernet Gigabit CU 4
Cổng Fiber Gigabit (SFP) Tùy chọn SFP (SX, LX, hoặc đồng)
Cổng Fiber 10 Gigabit (SFP+) 8 SR hoặc LR (bán riêng),
Tùy chọn đồng 10G direct attach
Cổng Fiber 40 Gigabit (QSFP+) Không áp dụng
Nguồn cấp điện Bao gồm 1 nguồn 400W
(Hiệu suất 80 Plus Gold),
Tùy chọn nguồn đôi và DC
Tiêu thụ điển hình 165W (nguồn đơn, đầu vào 110V)
Điện áp đầu vào 90-240 VAC +/- 10% tự động chuyển đổi, 50/60Hz
Đầu ra nhiệt điển hình 564 BTU/giờ (nguồn đơn, đầu vào 110V)
Kích thước 1.75” H x 17” W x 21” D (giá đỡ rack 1U)
Trọng lượng 21 lbs. (9.53 kg)
Nhiệt độ hoạt động 32° đến 104° F (0° đến 40° C)
Độ ẩm tương đối khi hoạt động 5 đến 85% ở 40° C
Chấp thuận của cơ quan an toàn ANSI/UL 60950-1-2011, CSA 60950-1-07
Chỉ thị điện áp thấp 2006/95/EC, CB Scheme
EN 60950-1:2006+A11:2009+A1:2010+A12:2011
IEC 60950-1:2005, A1:2009
Chứng nhận/Khả năng chống nhiễu EN 300 386 V1.5.1 (2010-10)
EN 55022:2010; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009
EN 61000-3-3:2008; EN 55024:2010
FCC Class A của Hoa Kỳ
ZaloMessenger