| Mã hóa phần cứng nhúng (Cryptography) |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Cisco Unified SRST Sessions |
35 |
50 |
100 |
250 |
| Cisco Unified CCME Sessions |
35 |
50 |
100 |
150 |
| Cổng WAN 10/100/1000 Onboard |
2 |
3 |
3 |
3 |
| Cổng RJ-45 |
2 |
3 |
3 |
3 |
| Cổng SFP (vô hiệu hóa cổng RJ-45) |
0 |
0 |
1 |
1 |
| Khe cắm Service Module |
0 |
1 |
1 |
2 |
| Khe cắm Service Module loại rộng |
0 |
0 |
1 |
1 |
| Khe cắm EHWIC |
4 |
4 |
4 |
4 |
| Khe cắm EHWIC loại rộng |
2 |
2 |
2 |
2 |
| Khe cắm ISM |
1 |
1 |
1 |
1 |
| Khe cắm DSP (PVDM) |
2 |
2 |
3 |
3 |
| Bộ nhớ RAM DDR2 ECC (Mặc định) |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
512 MB |
| Bộ nhớ RAM DDR2 ECC (Tối đa) |
2 GB |
2 GB |
2 GB |
2 GB |
| Thẻ nhớ Compact Flash (Mặc định) |
Slot 0: 256 MB |
Slot 0: 256 MB |
Slot 0: 256 MB |
Slot 0: 256 MB |
| Thẻ nhớ Compact Flash (Tối đa) |
Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB |
Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB |
Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB |
Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB |
| Cổng USB 2.0 Flash Memory |
2 |
2 |
2 |
2 |
| Cổng USB Console (Type B) |
1 |
1 |
1 |
1 |
| Cổng Console Serial |
1 |
1 |
1 |
1 |
| Cổng phụ Serial Auxiliary |
1 |
1 |
1 |
1 |
| Tùy chọn nguồn cung cấp |
AC và PoE |
AC, PoE và DC |
AC, PoE và DC |
AC, PoE và DC |
| Kích thước (HxWxD) |
1.75×17.25×17.3 inch |
3.5×17.25×12 inch |
3.5×17.25×18.5 inch |
3.5×17.25×18.5 inch |
| Trọng lượng (AC, không module) |
13.4 lb |
18 lb |
29 lb |
29 lb |
| Công suất tiêu thụ trung bình (Watts) |
40 |
50 |
60 |
70 |