Firewall Check Point 5400

Check Point 5400 Security Gateway là một thiết bị bảo mật thế hệ mới, được thiết kế để bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trước các mối đe dọa an ninh mạng hiện đại. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Hiệu suất cao:
    • Thông lượng tường lửa lên đến 11.4 Gbps.
    • 1.46 Gbps thông lượng ngăn chặn mối đe dọa (Threat Prevention).
    • 3.4 Gbps thông lượng tường lửa thế hệ mới (NGFW).
  • Bảo mật toàn diện:
    • Tích hợp công nghệ SandBlast™ để bảo vệ trước các mối đe dọa zero-day và phần mềm độc hại.
    • Hỗ trợ các tính năng như kiểm soát ứng dụng, lọc URL, IPS, Antivirus, Anti-Bot và bảo vệ email.
  • Thiết kế linh hoạt:
    • Kích thước 1U nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
    • Hỗ trợ mở rộng với khe cắm mạng để tăng số lượng cổng hoặc thêm các tùy chọn cổng quang.
    • Tùy chọn Lights-Out Management (LOM) cho phép quản lý từ xa.
  • Khả năng kết nối mạnh mẽ:
    • Hỗ trợ tối đa 18 cổng RJ45 hoặc 4 cổng SFP.
    • Tích hợp các giao thức định tuyến như OSPF, BGP, và RIP.
  • Quản lý dễ dàng:
    • Tích hợp quản lý tập trung, cho phép kiểm soát và giám sát toàn bộ hệ thống từ một giao diện duy nhất.
    • Hỗ trợ triển khai nhanh chóng và dễ dàng.

Check Point 5400 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một hệ thống bảo mật mạnh mẽ, hiệu quả và dễ quản lý để bảo vệ tài sản và dữ liệu quan trọng.

Liên Hệ Hotline

Product Highlight

Performance

Conditions Details
Enterprise Testing 1.46 Gbps Threat Prevention, 3.4 Gbps NGFW, 3.9 Gbps IPS, 11.4 Gbps Firewall Throughput
Ideal Testing 20 Gbps UDP Firewall Throughput, 2.16 Gbps AES-128 VPN, 150,000 connections/sec, 3.2/6.4/12.8M concurrent connections

Additional Features

Feature Details
CPU 1x CPU, 2x Physical Cores
Storage 1TB HDD or 240GB SSD
Memory 8GB, 16GB, or 32GB Options
Power Supply 1x AC or DC
Lights-Out Management Optional
Virtual Systems Base: 10, HPP: 20, Max Mem: 20

Network Expansion Options

Option Details
RJ45 Port Card 8x 10/100/1000Base-T, up to 18 Ports
SFP Port Card 4x 1000Base-F SFP, up to 4 Ports
Fail-Open/Bypass Ports 4x 10/100/1000Base-T RJ45 Ports

Content Security

Feature Details
Prevention CPU-Level and OS-Level Analysis, File Reconstruction via Threat Extraction
Emulation Time Under 100 Seconds
File Size Limit Max 100 MB for Emulation
Emulation OS Support Windows XP, 7, 8.1, 10

Applications and Policies

Feature Details
Applications 8,000+ Predefined or Custom Applications
Data Loss Prevention 700+ Predefined Data Types Classification
Dynamic Policy Integrates with Microsoft AD, LDAP, RADIUS, Cisco pxGrid, etc.

Network

Feature Details
Connectivity 1024/4096 Interfaces, 802.3ad Link Aggregation
High Availability Active/Active L2, Active/Passive L2 and L3, Failover Support
Routing OSPF, BGP, RIP, Static, Multicast, PIM, IGMP

Physical Specifications

Feature Details
Power Supply 250W/300W
Max Power Consumption 76.5W
Enclosure 1RU
Dimensions 17.2x16x1.73 in. (438×406.5x44mm)
Weight 14 lbs. (6.37 kg)

Environmental Specifications

Condition Details
Operating Temp & Humidity 0° to 40°C, 5% to 95% Humidity
Storage Temp & Humidity –20° to 70°C, 5% to 95% Humidity

Certifications

Type Details
Safety UL, CB, CE, TUV GS
Emissions FCC, CE, VCCI, RCM/C-Tick
Environmental RoHS, WEEE, REACH, ISO14001
ZaloMessenger