Firewall Sophos XG 310

Sophos XG 310 là một thiết bị tường lửa thế hệ mới (Next-Generation Firewall – NGFW) được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và bảo mật toàn diện cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sản phẩm này:

  • Hiệu năng mạnh mẽ: XG 310 cung cấp tốc độ thông lượng tường lửa lên đến 35 Gbps, thông lượng NGFW đạt 5.3 Gbps, và thông lượng VPN IPsec lên đến 3.05 Gbps. Điều này đảm bảo hiệu suất tối ưu ngay cả trong môi trường mạng phức tạp.
  • Bảo mật tiên tiến: Thiết bị hỗ trợ các tính năng bảo vệ mối đe dọa nâng cao, bao gồm ngăn chặn xâm nhập (IPS), bảo vệ mối đe dọa, và giải mã SSL/TLS với tốc độ lên đến 370 Mbps.
  • Kết nối linh hoạt: XG 310 được trang bị 8 cổng GbE đồng, 2 cổng GbE SFP, và 2 cổng 10 GbE SFP+. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ khe cắm mở rộng Flexi Port, cho phép tùy chỉnh kết nối với các module bổ sung như cổng PoE, cổng SFP hoặc cổng 40 GE QSFP+.
  • Quản lý đơn giản: Với giao diện quản lý trực quan và tích hợp Sophos Central, người dùng có thể dễ dàng thiết lập và quản lý các chính sách bảo mật trên một màn hình duy nhất.
  • Tính năng độc quyền: Công nghệ Security Heartbeat™ của Sophos cho phép tích hợp giữa tường lửa và các thiết bị bảo mật khác, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện và nhanh chóng.
  • Tùy chọn nguồn điện dự phòng: Thiết bị hỗ trợ nguồn điện dự phòng bên ngoài, đảm bảo tính liên tục và ổn định trong hoạt động.

Sophos XG 310 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một thiết bị tường lửa mạnh mẽ, linh hoạt và dễ dàng quản lý để bảo vệ hạ tầng mạng của mình.

Liên Hệ Hotline

Product Highlight

 

Thông số kỹ thuật Sophos XG 310

Performance XG 310 Rev. 2
Firewall throughput 35,000 Mbps
Firewall IMIX 21,200 Mbps
IPsec VPN throughput 3,050 Mbps
IPS throughput 7,200 Mbps
NGFW throughput 5,300 Mbps
Threat Protection throughput 1,550 Mbps
Concurrent connections 10,170,000
New connections/sec 138,000
Xstream SSL decryption + Threat Protection 370 Mbps
Xstream SSL Concurrent connections 55,296
Physical interfaces
Storage (local quarantine/logs) integrated SSD
Ethernet interfaces (fixed)
8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs)
2 GbE SFP*
2 10 GbE SFP+*
No. of FleXi Port slots 1
FleXi Port modules (optional)
8 port GbE copper
8 port GbE SFP*
2 port 10 GbE SFP+
4 port 10 GbE SFP+
2 port 40 GbE QSFP+
4 port GbE PoE
8 port GbE PoE
4 port GbE copper LAN bypass
Connectivity modules (optional)
SFP DSL module (VDSL2)
SFP/SFP+ Transceivers
I/O ports (rear)
2 x USB 3.0 (front)
1 x Micro USB (front)
1 x USB 3.0 (rear)
1 x COM (RJ45) (front)
1 x HDMI (rear)
Power supply
Internal auto-ranging
100-240VAC, 50-60 Hz
Redundant PSU optional (external)
Physical specifications
Mounting 1U rack mount (2 rackmount ears included)
Dimensions (Width x Depth x Height)
438 x 405.5 x 44 mm
17.24 x 15.96 x 1.75 inches
Weight
5.8 kg / 12.78 lbs (unpacked)
8.8 kg / 19.4 lbs (packed)
Environment
Power consumption 32W, 109 BTU/hr (idle) 49W, 167 BTU/hr (full load)
Operating temperature
0-40°C (operating)
-20 to +80°C (storage)
Humidity 10%-90%, non-condensing
Product Certifications
Certifications CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS
ZaloMessenger