Firewall Sophos XGS-136-HW

Sophos XGS 136 HW là một thiết bị tường lửa hiệu suất cao được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs) và các văn phòng chi nhánh. Đây là một sản phẩm với các tính năng bảo mật mạng mạnh mẽ và hiệu năng vượt trội. Dưới đây là tổng quan về các tính năng chính:

  • Hiệu năng: XGS 136 HW cung cấp tốc độ thông lượng tường lửa lên đến 11,5 Gbps và thông lượng VPN lên đến 950 Mbps, phù hợp với các môi trường có lưu lượng truy cập cao và nhiều người dùng.
  • Tính năng bảo mật: Bao gồm bảo vệ mối đe dọa nâng cao, ngăn chặn xâm nhập và chống virus tại cổng, giúp bảo vệ trước virus, ransomware và các cuộc tấn công mạng.
  • Kết nối: Thiết bị hỗ trợ tối đa 10 cổng GbE đồng, 2 cổng GbE đồng tốc độ 2,5 GbE và 2 cổng SFP quang, đáp ứng nhiều cấu hình mạng khác nhau. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
  • Quản lý: Được quản lý qua giao diện Sophos Central, cung cấp bảng điều khiển trực quan và dễ sử dụng để giám sát và cấu hình.
  • Hỗ trợ không dây: Mô hình XGS 136w tích hợp khả năng Wi-Fi 5 (802.11a/b/g/n/ac) với 3 ăng-ten ngoài cho kết nối không dây.
  • Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế giúp tối ưu hóa hiệu năng đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng.
  • Chứng nhận: Thiết bị được chứng nhận theo nhiều tiêu chuẩn toàn cầu, bao gồm CB, CE, UL, FCC và nhiều chứng nhận khác.

Thiết bị tường lửa này là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp mong muốn có một sản phẩm bảo mật đáng tin cậy và hiệu quả để bảo vệ hạ tầng mạng của mình.

Liên Hệ Hotline

Product Highlight

 

Physical Specifications

Specification Details
Mounting Rackmount kit (ordered separately)
Dimensions (Width x Height x Depth) 320 x 44 x 213 mm
Weight (Unpacked) 2.4 kg / 5.29 lbs
Weight (Packed) 4.4 kg / 9.70 lbs
Power Supply External auto-ranging AC-DC (100-240VAC, 2.5A@50-60 Hz)
Secondary Power Supply (Optional) 12VDC, 12.5A, 150W
Power Consumption (Idle) 126: 30 W/102 BTU/hr; 126w/136w: 32 W/109 BTU/hr
Power Consumption (Max) 126: 59 W/202 BTU/hr; 136w: 65 W/222 BTU/hr
PoE Addition (Max) 76 W/260 BTU/hr
Operating Temperature 0°C to 40°C
Storage Temperature -20°C to +70°C
Humidity 10% to 90%, non-condensing

Product Certifications

Certification Applies To
CB, CE, UKCA, UL, FCC, ISED, VCCI General
KC, BSMI, RCM, NOM, Anatel XGS 126, XGS 136 Only
SDPPI XGS 136 Only

Technical Specifications: Performance

Metric XGS 126(w) XGS 136(w)
Firewall Throughput 10,500 Mbps 11,500 Mbps
Firewall IMIX 5,250 Mbps 6,500 Mbps
Firewall Latency (64 byte UDP) 8 µs 8 µs
IPS Throughput 3,250 Mbps 4,000 Mbps
Threat Protection Throughput 900 Mbps 1,000 Mbps
NGFW 2,500 Mbps 3,000 Mbps
Concurrent Connections 5,000,000 6,400,000
New Connections/sec 69,900 74,500
IPsec VPN Throughput 5,500 Mbps 6,350 Mbps
IPsec VPN Concurrent Tunnels 2,500 2,500
SSL VPN Concurrent Tunnels 1,500 1,500
Xstream SSL/TLS Inspection 800 Mbps 950 Mbps
Xstream SSL/TLS Concurrent Connections 12,288 18,432

Wireless Specifications (XGS 126w and XGS 136w only)

Specification Details
Number of Antennas 3 external
MIMO Capabilities 3 x 3:3
Wireless Interface Wi-Fi 5 / 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz)
Optional 2nd Wi-Fi Module Wi-Fi 5 / 802.11a/b/g/n/ac

Physical Interfaces

Interface XGS 126(w) XGS 136(w)
Ethernet Interfaces (Fixed) 12 x GbE copper, 2 x SFP fiber* 10 x GbE copper, 2 x 2.5 GbE copper, 2 x SFP fiber*
Power-over-Ethernet 2 x GbE (30W max. per port) 2 x 2.5 GbE (30W max. per port)
Management Ports 1 x COM RJ45; 1 x Micro-USB (cable incl.) Same
Other I/O Ports 1 x USB 2.0 (front), 1 x USB 3.0 (rear) Same
Number of Expansion Slots 1 1
Optional Add-On Connectivity SFP DSL module (VDSL2), 3G/4G/5G module, Second Wi-Fi radio (XGS 126w/136w only), SFP transceivers Same
ZaloMessenger