Product Highlight
Đặc điểm | Cisco 2901 | Cisco 2911 | Cisco 2921 | Cisco 2951 |
---|---|---|---|---|
Mã hóa phần cứng nhúng (Cryptography) | Có | Có | Có | Có |
Cisco Unified SRST Sessions | 35 | 50 | 100 | 250 |
Cisco Unified CCME Sessions | 35 | 50 | 100 | 150 |
Cổng WAN 10/100/1000 Onboard | 2 | 3 | 3 | 3 |
Cổng RJ-45 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Cổng SFP (vô hiệu hóa cổng RJ-45) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khe cắm Service Module | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khe cắm Service Module loại rộng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khe cắm EHWIC | 4 | 4 | 4 | 4 |
Khe cắm EHWIC loại rộng | 2 | 2 | 2 | 2 |
Khe cắm ISM | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khe cắm DSP (PVDM) | 2 | 2 | 3 | 3 |
Bộ nhớ RAM DDR2 ECC (Mặc định) | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB |
Bộ nhớ RAM DDR2 ECC (Tối đa) | 2 GB | 2 GB | 2 GB | 2 GB |
Thẻ nhớ Compact Flash (Mặc định) | Slot 0: 256 MB | Slot 0: 256 MB | Slot 0: 256 MB | Slot 0: 256 MB |
Thẻ nhớ Compact Flash (Tối đa) | Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB | Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB | Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB | Slot 0: 4 GB, Slot 1: 4 GB |
Cổng USB 2.0 Flash Memory | 2 | 2 | 2 | 2 |
Cổng USB Console (Type B) | 1 | 1 | 1 | 1 |
Cổng Console Serial | 1 | 1 | 1 | 1 |
Cổng phụ Serial Auxiliary | 1 | 1 | 1 | 1 |
Tùy chọn nguồn cung cấp | AC và PoE | AC, PoE và DC | AC, PoE và DC | AC, PoE và DC |
Kích thước (HxWxD) | 1.75×17.25×17.3 inch | 3.5×17.25×12 inch | 3.5×17.25×18.5 inch | 3.5×17.25×18.5 inch |
Trọng lượng (AC, không module) | 13.4 lb | 18 lb | 29 lb | 29 lb |
Công suất tiêu thụ trung bình (Watts) | 40 | 50 | 60 | 70 |