Product Highlight
Bộ sản phẩm bao gồm | • Bộ mã hóa/giải mã G7500. • Camera EagleEye IV. • Microphone Poly IP. • Điều khiển Bluetooth. • Màn hình TC8 • Dây phụ kiện đi kèm |
Chuẩn hình ảnh và giao thức hỗ trợ |
• H.264 AVC, H.264 High Profle, H.264 SVC, H.265, RTV. • H.239 • H.264 hỗ trợ hạn chế lỗi video |
Cổng vào video | • 1x HDCI • 1x HDMI • 1x USB |
Cổng ra video | • 2x HDMI • Tương thích màn hình cảm ứng |
Độ phân giải hình ảnh | • 4K, 30 fps (TX and RX) from 2048 Kbps • 1080p, 60 fps from 1740 Kbps • 1080p, 30 fps from 1024 Kbps • 720p, 60 fps from 832 Kbps • 720p, 30 fps from 512 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • From 64 kbps • QCIF (176 x 144) from 64 kbps • w288p from 128 Kbps • w448 from 384 Kbps • w576p from 512 Kbps |
Độ phân giải nội dung | • Input – UHD (3840 x 2160) – HD (1920 x 1080p) – WSXGA+ (1680 x 1050) – UXGA (1600 x 1200) – SXGA (1280 x 1024) – WXGA (1280 x 768) – HD (1280 x 720p) – XGA (1024 x 768) – SVGA (800 x 600) • Output – UHD (3840 x 2160) – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080) – WSXGA+ (1680 x 1050) – SXGA+ (1400 x 1050) – SXGA (1280 x 1024) – HD (1280 x 720) – XGA (1024 x 768) • Tần số khung hình nội dung chia sẻ: – 5–60 fps (độ phân giải có thể lên đến 4K với tốc độ 15 fps) |
Nội dung chia sẻ | • Poly Content App support • Apple AirPlay • Miracast • 1x HDMI input |
Cổng vào audio | • Up to three 1x IP microphone arrays • Up to 4x Clink2 Microphones or SoundStructure (using Poly Microphone IP Adapter) • 1x HDMI • 1x 3.5 mm stereo line-in |
Cổng ra audio | • 1x HDMI • 1x 3.5 mm stereo line•out |
Các cổng kết nối khác | • 3x USB 3.0 • 1x USB•C1 • 1x RS•232, 8-pin mini-DIN • Bluetooth 5.0 • WiFi 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) đồng nhất đa kênh |
Chuẩn âm thanh và giao thức hỗ trợ |
• Băng thông 22 kHz với công nghệ Polycom Siren 22, G.719 (M• Mode) • Băng thông 14 kHz với công nghệ Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • Băng thông 7 kHz với công nghệ G.722, G.722.1 • Băng thông 3.4 kHz với công nghệ G.711, G.728, G.729A |
Kết nối Internet | • Hỗ trợ IPv4. • 1x 10/100/1G Ethernet • Auto•MDIX • 3x 10/100/1G LLN supporting POE+/PSE • Hỗ trợ giao thức kết nối H.323 và SIP với băng thông lên đến 6 Mbps. • Công nghệ chống mất gói tín hiệu độc quyền của hãng (Polycom Lost Packet Recovery (LPR) technology). • Cấp phát băng thông động. • Cấu hình được kích thước MTU. • Kết nối RS232, hỗ trợ REST API, CLI API. • Hỗ trợ Web Proxy với giao thức xác th Basic, Digest, và NTLM. • Simple Certifcate Enrollment Protocol (SCEP) |
Bảo mật | • Bảo mật đường truyền (H.323, SIP) với mã hóa AES-128, AES-256. • Hỗ trợ encryption profile H.235.6 • Chứng thực phân quyền admin cho giao diện quản trị web-based, APIs. • Quản lý chứng chỉ số: – TLS 1.2, 1.1, 1.0 – Self-signed and CA-signed certificate support. – CRL and OCSP-based certifcate revocation • Local account với mật khẩu tự thiết lập tùy chọn được. • Security profiles • Local account and login port lockout • Secure defaults • Truy cập từ xa với giao thức bảo mật TLS. • Đăng nhập phân quyền Active Directory cho truy cập từ xa |
Tùy chọn | • Poly TC8 • Poly IP Table Microphone • Poly Microphone IP Adapter • EagleEye Cube USB • EagleEye Director II • EagleEye Producer |
Khả năng tương thích | • Hỗ trợ tích hợp một số ứng dụng của bên thứ 3 phổ thông như Zoom Room trên Android. • Hỗ trợ tất cả các cloud service mà ứng dụng Poly Video App có thể đáp ứng. |
Yêu cầu về nguồn điện | • Nguồn cảm biến tự động. • Hoạt động với các loại nguồn điện: – 37VA @ 120V @ 60 Hz – 37VA @ 230V @ 50/60 Hz • BTU/h: 65 |
Yêu cầu về môi trường | • Nhiệt độ cho phép: 0 • 40° C • Độ ẩm cho phép: 15 – 80 % • Độ cao tối đa (so với mực nước biển): 10.000 ft ~ 3048m. |
Thông số vật lý | • Hộp đưng G7500: – 13.75″ L x 1.5″ H x 5.5″ D – 2.1 lbs |