Thiết bị hội nghị truyền hình Poly G7500

Poly G7500 là một hệ thống hội nghị truyền hình tiên tiến, được thiết kế để mang lại trải nghiệm cộng tác vượt trội trong các không gian họp lớn. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Chất lượng âm thanh và hình ảnh cao cấp: Hỗ trợ video độ phân giải cao và âm thanh rõ nét, giúp các cuộc họp trở nên sống động và hiệu quả.
  • Chia sẻ nội dung dễ dàng: Cho phép chia sẻ nội dung không dây từ bất kỳ thiết bị nào, đồng thời hỗ trợ chú thích và bảng trắng kỹ thuật số.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Kết nối liền mạch với nhiều loại camera, micro và các thành phần bên thứ ba, phù hợp với mọi không gian họp.
  • Công nghệ thông minh: Tích hợp Poly NoiseBlockAI và Acoustic Fence để giảm tiếng ồn và loại bỏ các âm thanh gây xao nhãng.
  • Hỗ trợ nền tảng đám mây: Tương thích với các dịch vụ hội nghị video hàng đầu như Microsoft Teams và Zoom mà không cần máy tính.
  • Quản lý dễ dàng: Poly Lens cung cấp công cụ quản lý thiết bị thông minh, giúp IT theo dõi và tối ưu hóa việc triển khai.

Poly G7500 là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức cần một hệ thống hội nghị truyền hình mạnh mẽ, linh hoạt và dễ sử dụng.

Liên Hệ Hotline

Product Highlight

Bộ sản phẩm bao gồm • Bộ mã hóa/giải mã G7500.
• Camera EagleEye IV.
• Microphone Poly IP.
• Điều khiển Bluetooth.
• 
Màn hình TC8
• Dây phụ kiện đi kèm
Chuẩn hình ảnh và
giao thức hỗ trợ
• H.264 AVC, H.264 High Profle, H.264 SVC, H.265, RTV.
• H.239
• H.264 hỗ trợ hạn chế lỗi video
Cổng vào video • 1x HDCI
• 1x HDMI
• 1x USB
Cổng ra video • 2x HDMI
• Tương thích màn hình cảm ứng
Độ phân giải hình ảnh • 4K, 30 fps (TX and RX) from 2048 Kbps
• 1080p, 60 fps from 1740 Kbps
• 1080p, 30 fps from 1024 Kbps
• 720p, 60 fps from 832 Kbps
• 720p, 30 fps from 512 Kbps
• 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps
• 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps
• SIF (352 x 240), CIF (352 x 288)
• From 64 kbps
• QCIF (176 x 144) from 64 kbps
• w288p from 128 Kbps
• w448 from 384 Kbps
• w576p from 512 Kbps
Độ phân giải nội dung • Input
– UHD (3840 x 2160)
– HD (1920 x 1080p)
– WSXGA+ (1680 x 1050)
– UXGA (1600 x 1200)
– SXGA (1280 x 1024)
– WXGA (1280 x 768)
– HD (1280 x 720p)
– XGA (1024 x 768)
– SVGA (800 x 600)
• Output
– UHD (3840 x 2160)
– WUXGA (1920 x 1200)
– HD (1920 x 1080)
– WSXGA+ (1680 x 1050)
– SXGA+ (1400 x 1050)
– SXGA (1280 x 1024)
– HD (1280 x 720)
– XGA (1024 x 768)
• Tần số khung hình nội dung chia sẻ:
– 5–60 fps (độ phân giải có thể lên đến 4K với tốc độ 15 fps)
Nội dung chia sẻ • Poly Content App support
• Apple AirPlay
• Miracast
• 1x HDMI input
Cổng vào audio • Up to three 1x IP
microphone arrays
• Up to 4x Clink2 Microphones or SoundStructure (using Poly Microphone IP Adapter)
• 1x HDMI
• 1x 3.5 mm stereo line-in
Cổng ra audio • 1x HDMI
• 1x 3.5 mm stereo line•out
Các cổng kết nối khác • 3x USB 3.0
• 1x USB•C1
• 1x RS•232, 8-pin mini-DIN
• Bluetooth 5.0
• WiFi 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) đồng nhất đa kênh
Chuẩn âm thanh và
giao thức hỗ trợ
• Băng thông 22 kHz với công nghệ Polycom Siren 22, G.719 (M• Mode)
• Băng thông 14 kHz với công nghệ Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C
• Băng thông 7 kHz với công nghệ G.722, G.722.1
• Băng thông 3.4 kHz với công nghệ G.711, G.728, G.729A
Kết nối Internet • Hỗ trợ IPv4.
• 1x 10/100/1G Ethernet
• Auto•MDIX
• 3x 10/100/1G LLN supporting POE+/PSE
• Hỗ trợ giao thức kết nối H.323 và SIP với băng thông lên đến 6 Mbps.
• Công nghệ chống mất gói tín hiệu độc quyền của hãng (Polycom Lost Packet
Recovery (LPR) technology).
• Cấp phát băng thông động.
• Cấu hình được kích thước MTU.
• Kết nối RS232, hỗ trợ REST API, CLI API.
• Hỗ trợ Web Proxy với giao thức xác th Basic, Digest, và NTLM.
• Simple Certifcate Enrollment Protocol (SCEP)
Bảo mật • Bảo mật đường truyền (H.323, SIP) với mã hóa AES-128, AES-256.
• Hỗ trợ encryption profile H.235.6
• Chứng thực phân quyền admin cho giao diện quản trị web-based, APIs.
• Quản lý chứng chỉ số:
– TLS 1.2, 1.1, 1.0
– Self-signed and CA-signed certificate support.
– CRL and OCSP-based certifcate revocation
• Local account với mật khẩu tự thiết lập tùy chọn được.
• Security profiles
• Local account and login port lockout
• Secure defaults
• Truy cập từ xa với giao thức bảo mật TLS.
• Đăng nhập phân quyền Active Directory cho truy cập từ xa
Tùy chọn • Poly TC8
• Poly IP Table Microphone
• Poly Microphone IP Adapter
• EagleEye Cube USB
• EagleEye Director II
• EagleEye Producer
Khả năng tương thích • Hỗ trợ tích hợp một số ứng dụng của bên thứ 3 phổ thông như Zoom Room trên Android.
• Hỗ trợ tất cả các cloud service mà ứng dụng Poly Video App có thể đáp ứng.
Yêu cầu về nguồn điện • Nguồn cảm biến tự động.
• Hoạt động với các loại nguồn điện:
– 37VA @ 120V @ 60 Hz
– 37VA @ 230V @ 50/60 Hz
• BTU/h: 65
Yêu cầu về môi trường • Nhiệt độ cho phép: 0 • 40° C
• Độ ẩm cho phép: 15 – 80 %
• Độ cao tối đa (so với mực nước biển): 10.000 ft ~ 3048m.
Thông số vật lý • Hộp đưng G7500:
– 13.75″ L x 1.5″ H x 5.5″ D
– 2.1 lbs
ZaloMessenger