Aruba AP-505


Aruba AP 505 được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm Wifi của người dùng với tính năng OFDMA và MU-MIMO, giúp giảm thời gian tranh chấp giữa các thiết bị khách tăng tối đa hiệu suât Wi-Fi. Với tối đa 2 luồng không gian (2SS) và băng thông kênh 80 MHz (HE80), AP-505 Series cung cấp khả năng không dây đột phá cho việc triển khai nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí.

Thông tin sản phẩm

Giá
Đặc biệt : Hàng Đẹp, Như Mới
Bảo hành :12 tháng
Port :Update
POE : Có
Throughput : Không xác định
Power : Không xác định
: 1734

Thông số kỹ thuật Aruba AP-505

aruba ap 505 datasheet
TECHNICAL SPECIFICATIONS
AP typeIndoor, dual radio, 5GHz and 2.4GHz 802.11ax 2x2 MIMO
Radio 5GhzTwo spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1.2Gbps wireless data rate with individual 2SS HE80 802.11ax client devices, or with two 1SS HE80 802.11ax MU-MIMO capable client devices simultaneously
Radio 2.4GhzTwo spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574Mbps (287 Mbps) wireless data rate with individual 2SS HE40 (HE20) 802.11ax client devices or with two 1SS HE40 (HE20) 802.11ax MU-MIMO capable client devices simultaneously
Maximum number of associated client devicesUp to 256 associated client devices per radio 
Maximum number of BSSIDs16 BSSIDs per radio
Supported frequency bands (country-specific restrictions apply)- 2.400 to 2.4835 GHz
- 5.150 to 5.250 GHz
- 5.250 to 5.350 GHz
- 5.470 to 5.725 GHz
- 5.725 to 5.850 GHz
Available channelsDependent on configured regulatory domain
Supported radio technologies- 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
- 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
- 802.11ax: Orthogonal frequency-division multiple access (OFDMA) with up to 8 resource units
Supported modulation types- 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
- 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM (proprietary extension)
- 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM (proprietary extension)
- 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11n high-throughput (HT) supportHT20/40
802.11ac very high throughput (VHT) support:VHT20/40/80
802.11ax high efficiency (HE)
support:
HE20/40/80
Supported data rates (Mbps):- 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
- 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
- 802.11n: 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15, HT20 to HT40), 400 with 256-QAM
- 802.11ac: 6.5 to 867 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2, VHT20 to VHT80), 1,083 with 1024-QAM
- 802.11ax (2.4GHz): 3.6 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE40)
- 802.11ax (5GHz): 3.6 to 1,201 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2, HE20 to HE80)
802.11n/ac packet aggregation:A-MPDU, A-MSDU
Transmit powerConfigurable in increments of 0.5 dBm
Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements):- 2.4 GHz band: +21 dBm (18dBm per chain)
- 5 GHz band: +21 dBm (18 dBm per chain)


Xem thêm(F5 nếu không thấy datasheet)















Cisco Wireless