Giá | |
Bảo hành | :12 tháng |
Port | :Update |
POE | : Có |
Throughput | : Không xác định |
Power | : Không xác định |
: 2110 |
Camera hội nghị truyền hình CISCO TelePresence Precision 60 CTS-CAM-P60=
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @60 fps.
- Zoom quang: 10x.
- Zoom số: 2x.
- Zoom tổng: 20x.
- Góc quay quét: Pan range: +/-100 º, Tilt range: +/-20º.
- Góc quan sát: Horizontal FoV: 80º, Vertical FoV: 48.8º.
- Khoảng cách lấy nét: Trên 1 mét.
- Camera control: Ethernet.
- Video interfaces: HDMI 1.4 & 3G-SDI.
- Network interfaces: One LAN/Ethernet (RJ-45) 10/100 Mbit.
- Nguồn điện: 12V/3A.
Đặc tính kỹ thuật
Model | CTS-CAM-P60= |
Resolution | 1920 x 1080 at 60 fps |
Zoom | 10x optical zoom |
2x digital zoom | |
20x total zoom | |
Pan and tilt | Pan range: +/-100 degrees |
Tilt range: +/-20 degrees | |
Field of view (FoV) | Horizontal FoV: 80º |
Vertical FoV: 48.8º | |
Focus distance | 1.0m to infinity (wide) |
F-value | 1.5 |
Camera control | Ethernet |
Focus, white balance, and brightness | Manual or automatic |
Video interfaces | HDMI 1.4 |
3G-SDI | |
Power | 12V/3A |
100-120/200-240 VAC, 50/60 Hz | |
Operating temperature and humidity | 0 to 40°C (32 to 104°F) ambient temperature |
10 to 90% relative humidity (RH) | |
Storage and transport temperature | -20 to 60°C (-4 to 140°F) at RH 10-90% (noncondensing) |
Dimensions | Length: 10.6 in. (26.8 cm) |
Height (at max. tilt): 7.1 in. (18 cm) | |
Depth: 6.4 in. (16.3 cm) | |
Weight: 5.5 lb (2.5 kg) | |
Network interfaces | One LAN/Ethernet (RJ-45) 10/100 Mbit |
Xem Thêm(F5 nếu không thấy datasheet)